Có 2 kết quả:
在所不辞 zài suǒ bù cí ㄗㄞˋ ㄙㄨㄛˇ ㄅㄨˋ ㄘˊ • 在所不辭 zài suǒ bù cí ㄗㄞˋ ㄙㄨㄛˇ ㄅㄨˋ ㄘˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) not to refuse to (idiom)
(2) not to hesitate to
(2) not to hesitate to
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) not to refuse to (idiom)
(2) not to hesitate to
(2) not to hesitate to
Bình luận 0